- Tính năng nổi bật
- + Công nghệ Inveter IGBT tiên tiến giúp giảm tiếng ồn, trọng lượng và tổn hao nhiệt trên dây dẫn, tiết kiệm điện năng sử dụng. Dòng hàn 500A, sử dụng dây hàn có đường kính từ 1.2-1.6mm. Hàn liên tục dây hàn 1.2mm trên vật liệu dày từ 5-20mm hiệu suất 100%.
- + Máy hàn bán tự động MIG 500J8110 là dòng máy hàn công nghiệp chuyên hàn hồ quang chìm bằng rùa tự động tạo nên tên tuổi Jasic. Dòng sản phẩm đạt chất lượng và cho mối hàn đạt tiêu chuẩn tương đương với các sản phẩm xuất xứ từ châu Âu.
- + Các bo mạch được phủ keo. Máy có hiệu suất làm việc lớn, phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt, hàn được cường độ lớn.Máy có thể hàn bằng, hàn đứng, hàn leo mà không bị chảy xệ, cho mối hàn đẹp. Máy có thể hàn được nhiều loại vật liệu như sắt, thép, inox. Đặc biệt, có thể hàn được các vật liệu khó như đồng thau, đồng vàng dày tới 50mm.
- + Máy hàn khỏe, hồ quang êm, ổn định, ít bắn tóe, mối hàn ngấu sâu, chất lượng đẹp, không bị rỗ sỉ.
- + Chất lượng máy tuyệt vời, tuổi thọ cao, tỷ lệ bảo hành rất thấp. Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, đầu ra ổn định, máy có thể làm việc trong môi trường điện áp dao động ±15%.
- Cấu tạo mặt ngoài
- + Núm điều chỉnh dòng hàn
- + Núm điều chỉnh điện áp
- + Núm điều chỉnh cuộn kháng
- + Núm điều chỉnh tốc độ cấp dây
- + Công tắc chuyển đổi chế độ 2T/4T
- + Công tắc kiểm tra khí/ hoạt động
- + Đồng hồ hiện thì dòng hàn
- + Đồng hồ hiển thị điện áp hàn
- + Đèn báo quá dòng/quá nhiệt
- + Giắc kết nối âm/dương
- + Giắc kết nối dây điều khiển của hàn MIG
- Ứng dụng
- Máy hàn bán tự động MIG 500J8110 đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kết cấu thép, đóng tàu, bồn bể áp lực, dân dụng, dầu khí.
- Thông số kỹ thuật chính
MÔ TẢ |
ĐVT |
THÔNG SỐ |
Điện áp vào định mức |
3 pha AC380V ±15%, 50/60Hz |
|
Dòng điện vào định mức |
A |
37.5 |
Công suất định mức |
KVA |
24.6 |
Cầu chì yêu cầu |
A |
60 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn |
A |
60 – 500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra |
V |
17 – 39 |
Điện áp không tải |
V |
72 |
Chu kỳ tải IMAX 40°C |
% |
60 |
Hệ số công suất |
cosφ |
0.93 |
Hiệu suất |
% |
85 |
Tốc độ cấp dây |
m/ phút |
1.5~15 |
Đường kính dây |
mm |
1.0/1.2/1.6 |
Cấp bảo vệ |
IP21S |
|
Cấp cách điện |
F |
|
Kích thước |
mm |
630*350*660 |
Trọng lượng |
kg |
55 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.