Mô tả sản phẩm
- Đa năng, vừa hàn MIG (MIG/MAG), vừa hàn que (MMA)
- Có thể hàn MIG bằng khí bảo vệ hoặc hàn với dây lõi thuốc
- Có công tắc chuyển đổi chế độ hàn MIG sang hàn que và ngược lại
- Đồng hồ hiển thị dòng hàn và điện áp hàn
- Núm điều chỉnh hồ quang
- Núm điều chỉnh dòng hàn
- Có núm điều chỉnh tốc độ cấp dây
- Có đèn cảnh báo quá dòng (O.C) và quá nhiệt (O.H
Thông số kỹ thuật chính:
MÔ TẢ |
THÔNG SỐ |
Điện áp vào định mức (V) |
3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Dòng điện vào định mức (A) |
12 |
Công suất định mức (KVA) |
8.4 |
Đầu ra định mức tại chế độ MIG (A/V) |
50/16.5 – 270/27.5 |
Chu kỳ tải (%) |
60 |
Điện áp không tải |
52 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn que (A) |
20 – 220 |
Hiệu suất (%) |
85% |
Hệ số công suất |
0.93 |
Cấp độ bảo vệ |
IP21S |
Cấp cách điện |
F |
Kiểu đầu cấp dây |
Đầu cấp dây rời |
Đường kính dây hàn MIG (mm) |
0.8-1.2 |
Trong lượng cuộn dây hàn MIG (kg) |
15 |
Tốc độ cấp dây (m/ phút) |
1.5-18 |
Kiểu làm mát |
Làm mát bằng khí |
Kích thước máy (mm) |
502*217*381 |
Trọng lượng (kg) |
15 |
Reviews
There are no reviews yet.