MẶT NGOÀI GỒM CÓ
- Màn hình hiển thị dòng hàn
- Có núm điều chỉnh dòng hàn từ 10-200A
- Núm điều chỉnh tần số xung
- Núm điều chỉnh thời gian giảm dòng từ 0- 5 giây
- Núm điều chỉnh thời gian trễ khí từ 1-10 giây
- Công tắc chuyển đổi chế độ hàn TIG, hàn que
- Công tắc lựa chọn chế độ 2T/4T
- Công tắc lựa chọn chế độ xung thẳng hay xung vuông
- Đèn O.H và O.C cánh bảo quá tải quá dòng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
MÔ TẢ |
THÔNG SỐ |
Nguồn điện vào |
AC220V±15% 50 HZ |
Công suất TIG/MMA |
6.6 KVA/ 7.2 KVA |
Điện áp ra định mức TIG/MMA |
200A/17.2V; 180A/26.4V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn TIG/MMA |
10-200A10 – 180A |
Chu kỳ tải Imax TIG/MMA |
30%/20% |
Điện áp không tải |
60V |
Thời gian trễ khí |
1- 10 giây |
Kiểu mồi hồ quang |
HF |
Hiệu suất |
85% |
Cấp bảo vệ |
IP21S |
Cấp cách điện |
F |
Kích thước |
430×168×312mm |
Trọng lượng tĩnh |
7.2 Kg |
Reviews
There are no reviews yet.