Máy hàn TIG dòng xung AC/DC điều khiển bằng Thyristor hàn được hầu hết các kim loại và hợp kim,
kể cả kim loại màu (Nhôm, đồng, thau …)
Đặc tính đầu ra tốt, cho hồ quang ổn định từ cường độ hàn thấp đến cường độ ̣ hàn định mức, thích hợp cho các độ dày kim loại khác nhau (Từ 0,5mm – 12mm) |
Chất lượng mối hàn cao, đẹp, độ thấm ngấu liên tục do hồ quang tập trung tốt cùng với việc điều chỉnh được tần số xung và cường độ xung phù hợp. |
Chức năng điều khiển bằng kỹ thuật số. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Công suất đầu vào |
26KVA 2pha 50/60Hz |
Chu kỳ công tác |
50% |
Điện áp DC không tải |
80V |
Điện áp AC không tải |
80V |
Cường độ ̣dòng DC đầu ra |
TIG: 8-300A; Hàn que: 8-300A |
Điện áp DC đầu ra |
TIG: 16-20V; Hàn que: 20-32V |
Cường độ dòng AC đầu ra |
TIG: 20-300A; Hàn que: 20-300A |
Điện áp AC đầu ra |
TIG: 16-22V; Hàn que: 20-35V |
Dòng hàn ban đầu và dòng Crater DC (TIG) |
20-300A |
Dòng hàn ban đầu và dòng Crater AC (TIG) |
20-300A |
Điều chỉnh dòng hàn ban đầu |
Có sẳn khi bật chế độ Crater hoặc Lặp lại |
Thời gian chỉnh độ ̣ dốc lên của dòng hàn |
0.01-6 (liên tục) không cần điều khiển (bằng PCB) |
Thời gian chỉnh độ dốc xuống của dòng hàn |
0.02-10 (liên tục) không cần điều khiển (bằng PCB) |
Thời gian khí sớm |
0.3 (có thể thay đổi) |
Thời gian khí trễ |
5-25 (liên tục) |
Hiệu chỉnh thời gian hàn điểm |
0.5-5 (liên tục) |
Hiệu chỉnh độ rộng làm sạch |
Điều chỉnh thích hợp với hàn AC TIG |
Tần số xung |
0.5-10 (liên tục) |
Kích thước |
490 x 680 x 870mm |
Trọng lượng |
195 kg |
Bộ điều khiển từ xa |
Cáp dài 4m |
Bộ dây kềm hànTIG
Bộ dây kềm mass
Bộ điều khiển từ xa
Đồng hồ Argon
Cây điện cực Tungsten
Bộ kẹp điện cực Tungsten
Ống phun khí
Nón hàn & bao tay
Quyển hướng dẫn sử dụng
Reviews
There are no reviews yet.