Mặt trước:
• Đồng hồ hiển thị dòng hàn
• Núm điều chỉnh dòng hàn
• Núm điều chỉnh dòng bù hồ quang
• Đèn cảnh báo nhiệt
• Đèn báo nguồn điện ở mức 220V hoặc 380V
• Cực dương và cực âm
Mặt sau:
• Công tắc nguồn
• Cáp nguồn
Thông số kỹ thuật:
Mô tả |
Thông số |
Điện áp vào (V/Hz) |
220V/1 pha 50 Hz – 380V/3 pha |
Phạm vi dòng điện ra (A) |
20-180/20-230 |
Điện áp không tải (V) |
62 |
Dòng bù hồ quang (A |
0- 60 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) |
40% |
Cấp độ bảo vệ |
IP 21 |
Cấp cách điện |
F |
Kích thước máy (mm) |
410x152x235 |
Trọng lượng máy |
9.7kg |
Đường kính que hàn (mm) |
2.0-5.0 |
Reviews
There are no reviews yet.